THOÁI HÓA CỘT SỐNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

THOÁI HÓA CỘT SỐNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ     

các giai đoạn thoái hóa cột sống

Giới thiệu thoái hóa cột sống     

Thoái hóa cột sống (Degenerative spine) là thuật ngữ y khoa bao gồm gai cột sống và thoái hóa đĩa đệm. Thông thường, thoái hóa cột sống được sử dụng để mô tả chứng viêm xương khớp của cột sống. Đây là một loại bệnh về xương khớp rất phổ biến, hay xảy ra với những người trong độ tuổi khoảng 35 trở lên. Tình trạng này thường xuất hiện do sự lão hóa tự nhiên của cơ thể, khi các cấu trúc trong cột sống dần dần mất đi độ đàn hồi và sự linh hoạt.

Thoái hóa cột sống gây đau nhức, viêm khớp, mọc gai nơi những đốt sống, và giảm khả năng vận động của bệnh nhân. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn làm hạn chế khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày. Những vị trí thường bị thoái hóa gồm có: vùng lưng (trên và giữa lưng), cổ và vùng thắt lưng (phần dưới lưng trở lại). Đặc biệt, thoái hóa cột sống thắt lưng và thoái hóa cột sống cổ là tình trạng phổ biến nhất, gây ra nhiều phiền toái và khó chịu cho người bệnh.

Phân loại thoái hóa cột sống      

Thoái hóa cột sống được chia làm 3 loại phổ biến là:

– Thoái hóa cột sống cổ:

Đây là tình trạng thoái hóa xảy ra ở 7 đốt sống đầu tiên trong cột sống. Những đốt sống này kéo dài từ dưới hộp sọ đến trên cột sống ngực. Do yêu cầu phải di động nhiều hơn, những đốt sống cổ dễ bị chấn thương, đặc biệt là khi có những cử động đột ngột với lực mạnh. Trong khu vực này, tình trạng thoái hóa đốt sống cổ C5-C6 là rất phổ biến và thường gặp nhất. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như đau cổ, cứng cổ, và hạn chế vận động.

– Thoái hóa cột sống ngực:

Là tình trạng thoái hóa xảy ra ở 12 đốt sống giữa trong cột sống. Những đốt sống này thường hạn chế chuyển động hơn so với những đốt sống khác vì có những đĩa đệm mỏng và hẹp. Mặc dù tình trạng thoái hóa đốt sống ngực rất hiếm gặp, nhưng nó là một bệnh vô cùng nguy hiểm. Người bệnh có thể trải qua những cơn đau lưng giữa, đau lan xuống ngực và khó chịu khi hít thở sâu. Việc điều trị kịp thời và đúng cách là rất quan trọng để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

– Thoái hóa cột sống thắt lưng:

Bao gồm 5 hoặc 6 đốt sống và chính là những đốt sống thấp nhất trong cột sống. Kích thước của những đốt sống này thường lớn nhất và dây thần kinh tại đây cũng có không gian di chuyển rộng hơn. Những đốt sống này kết nối với xương chậu và phải chịu những áp lực lớn từ trọng lượng cơ thể, các hoạt động nặng như nâng đỡ đồ vật, xoay người,… Chấn thương tại khu vực này có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng đến cột sống và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động của người bệnh. Các triệu chứng phổ biến bao gồm đau lưng dưới, đau lan xuống chân và khó khăn trong việc di chuyển.

Đối tượng nguy cơ bị thoái hóa cột sống      

Thoái hóa cột sống có nguy cơ cao ở các nhóm sau:

– Một nghiên cứu cho thấy, 85% người trên 60 tuổi bị thoái hóa cột sống, cho thấy tuổi tác là yếu tố quan trọng. Tuổi càng cao, các cấu trúc cột sống càng dễ bị tổn thương và thoái hóa.

– Người dưới 45 tuổi, nam giới bị nhiều hơn; sau 45 tuổi, nữ giới bị nhiều hơn, liên quan đến yếu tố sinh học và lối sống. Sự thay đổi này có thể do sự khác biệt trong hormone và hoạt động hàng ngày.

– Người mất kiểm soát cân nặng do trọng lượng cơ thể gây áp lực lên cột sống. Thừa cân và béo phì không chỉ ảnh hưởng đến cột sống mà còn gia tăng nguy cơ mắc các bệnh khác.

– Người có tiền sử chấn thương hoặc viêm xương khớp, làm suy yếu cấu trúc cột sống. Chấn thương cũ hoặc viêm mãn tính có thể làm tăng tốc quá trình thoái hóa.

– Người làm công việc văn phòng ngồi lâu hoặc hoạt động thể lực mạnh, gây áp lực và căng thẳng lên cột sống. Ngồi lâu một chỗ có thể dẫn đến tư thế không đúng, trong khi công việc thể lực mạnh mẽ gây áp lực lặp đi lặp lại lên cột sống.

Triệu chứng thoái hóa cột sống        

Thoái hóa cột sống hay gặp nhất là thoái hóa cột sống cổ và cột sống thắt lưng. Thoái hóa đoạn cột sống lưng ít gặp hơn, nhưng vẫn có thể xảy ra ở một số trường hợp.

Triệu chứng bệnh thường gặp khi thoái hóa cột sống bao gồm: Đau cột sống âm ỉ, đau có tính chất cơ học (đau tăng khi vận động và giảm đi khi nghỉ ngơi), có thể xuất hiện cảm giác cứng cột sống vào buổi sáng (thường dưới 30 phút). Khi thoái hóa ở giai đoạn nặng hơn, bệnh nhân có thể cảm thấy đau liên tục. Ngoài ra, bệnh nhân có thể cảm nhận được tiếng lục khục khi cử động cột sống.

Nếu thoái hóa cột sống để lâu ngày mà không có phương pháp điều trị phù hợp, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:

– Đau rễ thần kinh:

Bệnh nhân có thể trải qua đau cổ gáy lan ra vai và tay, hoặc đau thắt lưng lan xuống mông và chân. Điều này thường xảy ra khi thoái hóa cột sống có các gai xương hoặc thoát vị đĩa đệm gây hẹp lỗ liên hợp hoặc hẹp ống sống.

– Biến dạng cột sống:

Thoái hóa cột sống có thể dẫn đến các biến dạng gây gù hoặc vẹo cột sống, làm ảnh hưởng đến tư thế và khả năng vận động của bệnh nhân.

– Không có các triệu chứng toàn thân như sốt, gầy sút, thiếu máu:  H4

Điều này có nghĩa là thoái hóa cột sống thường không gây ra các triệu chứng nghiêm trọng khác ngoài các triệu chứng liên quan đến cột sống.

Nguyên nhân thoái hóa cột sống         

Thoái hóa cột sống bắt nguồn từ nhiều yếu tố bao gồm:

– Do thói quen xấu:

Sinh hoạt, lao động, làm việc gắng sức hoặc sai tư thế có thể tạo ra các vi trấn thương làm sai lệch cấu trúc cột sống và gây tổn thương đĩa đệm. Ví dụ điển hình bao gồm việc đi giày cao gót thường xuyên, để ví sau túi quần, ngồi vắt chân chữ ngũ, nâng đồ vật không đúng cách, và thường xuyên ngồi làm việc vẹo người sang một bên. Ngoài ra, các thói quen như vừa ngồi vừa gác một chân lên ghế, để màn hình máy tính quá thấp, hoặc cúi cổ quá lâu khi sử dụng điện thoại cũng góp phần vào nguy cơ này.

– Tuổi và giới tính:

Tuổi càng cao thì quá trình lão hóa diễn ra càng nhanh chóng. Điều này có nghĩa là những người lớn tuổi có nguy cơ cao hơn bị thoái hóa cột sống.

– Chấn thương:

Lực tác động mạnh tới vùng lưng trong các tình huống như tai nạn lao động, tai nạn giao thông, hoặc chấn thương thể thao đều có thể làm thay đổi cấu trúc và vị trí của đốt sống và đĩa đệm, từ đó gia tăng nguy cơ thoái hóa cột sống.

– Các bệnh lý bẩm sinh hoặc mắc phải:

Dị dạng đốt sống, gai đôi, thoái hóa cột sống, gù vẹo, và các bệnh lý khác liên quan đến cấu trúc cột sống có thể góp phần làm tăng nguy cơ thoái hóa.

– Thừa cân, béo phì:

Cột sống có tác dụng nâng đỡ các bộ phận trên cơ thể, do đó việc thừa cân hoặc béo phì làm tăng áp lực lên cột sống và đĩa đệm, từ đó tăng nguy cơ thoái hóa cột sống.

– Chế độ ăn uống và sinh hoạt thiếu lành mạnh:

Một chế độ dinh dưỡng thiếu các chất cần thiết như Canxi, Magie, vitamin D3 và K2 có thể ảnh hưởng tiêu cực tới chất lượng xương, dẫn tới việc thoái hóa sớm của cột sống. Điều này bao gồm việc không cung cấp đủ dưỡng chất cần thiết cho xương và cột sống qua chế độ ăn uống hàng ngày.

Phương pháp điều trị thoái hóa cột sống   

– Tập luyện một số bài tập tăng cường sức khỏe cột sống:

Bao gồm các bài tập như yoga, pilates, và các bài tập kéo dãn nhằm tăng cường cơ bắp và giảm áp lực lên cột sống. Những bài tập này không chỉ giúp giảm đau mà còn cải thiện tư thế và tăng cường sự linh hoạt của cột sống. Ngoài ra, việc duy trì một chế độ tập luyện đều đặn còn giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến thoái hóa cột sống.

– Chữa thoái hóa cột sống bằng thuốc:

Sử dụng các loại thuốc giảm đau, kháng viêm, và bổ sung vitamin nhằm giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình phục hồi. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm thuốc giảm đau như paracetamol, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, và các loại thuốc giãn cơ. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau mạnh hơn hoặc thuốc chống trầm cảm để giúp giảm đau mãn tính.

– Chữa thoái hóa cột sống bằng thuốc Đông Y:

 Nhiều bài thuốc đông y được chứng minh hiệu quả trong điều trị tình trạng thoái hóa. Ưu điểm khi sử dụng thuốc Đông Y là chữa trị tận gốc nên bệnh khỏi lâu dài, thuốc dùng đúng liều sẽ không gây mệt mỏi trong quá trình dùng thuốc, người khỏe lên. Nhược điểm khi sử dụng Đông y là người bệnh cần kiên trì thời gian dài để thuốc phát huy hiệu quả. Nhiều bài thuốc có thể kể đến của các Danh Y nổi tiếng như Thần y Hoa đà, Hải Thượng Lãn Ông, Đại y thiền sư Tuệ Tĩnh,.. nhiều vị dược liệu được chứng minh hiệu quả trong chứng viêm và thoái hóa như: cốt toái bổ, dây đau xương, thiên niên kiện, sâm bảy lá một hoa,…

Nếu chưa biết sâm bảy lá một hoa là gì? Có thể tìm hiểu thêm ở bài viết “TÁC DỤNG CỦA SÂM BẢY LÁ MỘT HOA

Khỏi đau khớp, viêm thoái hóa khớp với Thất diệp sâm Malaysai. Vậy Thất diệp sâm Malaysia là gì? Tìm hiểu ngay

–  Phẫu thuật cột sống:

Khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, phẫu thuật có thể là lựa chọn cuối cùng để sửa chữa hoặc thay thế các phần bị tổn thương của cột sống. Có nhiều loại phẫu thuật cột sống khác nhau, bao gồm phẫu thuật nội soi, phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo, và phẫu thuật hàn cột sống. Trước khi quyết định phẫu thuật, bệnh nhân cần thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ về lợi ích và rủi ro của từng phương pháp.

– Châm cứu hỗ trợ giảm đau:

Phương pháp châm cứu cổ truyền có thể giúp giảm đau và cải thiện tuần hoàn máu trong khu vực bị thoái hóa. Châm cứu là một phương pháp trị liệu y học cổ truyền, sử dụng kim mỏng để châm vào các điểm cụ thể trên cơ thể nhằm kích thích quá trình tự chữa lành của cơ thể. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của châm cứu trong việc giảm đau lưng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

– Trị liệu thần kinh cột sống kết hợp vật lý trị liệu:

Sử dụng các kỹ thuật trị liệu thần kinh và vật lý trị liệu để cải thiện chức năng cột sống, giảm đau, và tăng cường khả năng di chuyển. Trị liệu thần kinh cột sống bao gồm các phương pháp như nắn chỉnh cột sống, xoa bóp, và kích thích điện. Vật lý trị liệu bao gồm các bài tập và thiết bị hỗ trợ nhằm tăng cường cơ bắp, cải thiện sự linh hoạt và giảm đau. Sự kết hợp giữa hai phương pháp này giúp tối ưu hóa quá trình điều trị và tăng cường khả năng hồi phục của bệnh nhân.

Bài Viết Liên Quan